Tham khảo Treasure (bài hát của Bruno Mars)

  1. 1 2 "Treasure" (Liner notes/CD single). Bruno Mars. Atlantic. 2013. 7567-86841-11. 
  2. 1 2 “iTunes - Music - Treasure (Remixes) - EP by Bruno Mars”. iTunes. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 8 năm 2013. Truy cập ngày 14 tháng 8 năm 2013. 
  3. "Australian-charts.com – Bruno Mars – Treasure". ARIA Top 50 Singles. Truy cập ngày 14 tháng 5 năm 2013.
  4. "Austriancharts.at – Bruno Mars – Treasure" (bằng tiếng Đức). Ö3 Austria Top 40. Truy cập ngày 12 tháng 6 năm 2013.
  5. "Ultratop.be – Bruno Mars – Treasure" (bằng tiếng Hà Lan). Ultratop 50. Truy cập ngày 14 tháng 5 năm 2013.
  6. "Ultratop.be – Bruno Mars – Treasure" (bằng tiếng Pháp). Ultratop 50. Truy cập ngày 17 tháng 5 năm 2013.
  7. 1 2 BPP biên tập (tháng 8 năm 2013). “Billboard Brasil Hot 100 Airplay”. Billboard Brasil (43): 88. 
  8. "Bruno Mars Chart History (Canadian Hot 100)". Billboard. Truy cập ngày 17 tháng 5 năm 2013.
  9. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Séc). Hitparáda – Radio Top 100 Oficiální. IFPI Czech Republic. Ghi chú: Đổi sang bảng xếp hạng CZ – RADIO – TOP 100, chọn 201331 rồi bấm tìm kiếm.
  10. "Danishcharts.com – Bruno Mars – Treasure". Tracklisten.
  11. "Bruno Mars Chart History (Euro Digital Song Sales)". Billboard.
  12. "Lescharts.com – Bruno Mars – Treasure" (bằng tiếng Pháp). Les classement single. Truy cập ngày 14 tháng 5 năm 2013.
  13. “Bruno Mars - Treasure” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2019.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  14. "Archívum – Slágerlisták – MAHASZ" (bằng tiếng Hungary). Rádiós Top 40 játszási lista. Magyar Hanglemezkiadók Szövetsége.
  15. "Archívum – Slágerlisták – MAHASZ" (bằng tiếng Hungary). Single (track) Top 40 lista. Magyar Hanglemezkiadók Szövetsége.
  16. "Archívum – Slágerlisták – MAHASZ" (bằng tiếng Hungary). Dance Top 40 lista. Magyar Hanglemezkiadók Szövetsége.
  17. "Chart Track: Week 28, 2013". Irish Singles Chart.
  18. "Bruno Mars – Treasure Media Forest". Israeli Airplay Chart. Media Forest.
  19. "Italiancharts.com – {{{artist}}} – {{{song}}}". Top Digital Download. Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2015.
  20. 19 tháng 10 năm 2013/mexico-ingles “Mexico Ingles Airplay”. Billboard. Prometheus Global Media. Ngày 19 tháng 10 năm 2013. Truy cập ngày 26 tháng 9 năm 2015. 
  21. "Nederlandse Top 40 – Bruno Mars" (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40. Truy cập ngày 31 tháng 5 năm 2013.
  22. "Dutchcharts.nl – Bruno Mars – Treasure" (bằng tiếng Hà Lan). Single Top 100. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2019.
  23. "Charts.nz – Bruno Mars – Treasure". Top 40 Singles. Truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2013.
  24. "Official Scottish Singles Sales Chart Top 100". Official Charts Company.
  25. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Slovak). Hitparáda – Radio Top 100 Oficiálna. IFPI Czech Republic. Ghi chú: chọn 201327 rồi bấm tìm kiếm.
  26. “SloTop50: Slovenian official singles weekly chart” (bằng tiếng Slovenian). SloTop50. Truy cập ngày 4 tháng 8 năm 2013.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  27. "EMA Top 10 Airplay: Week Ending ngày 13 tháng 8 năm 2013". Entertainment Monitoring Africa. Truy cập ngày 25 tháng 4 năm 2014.
  28. “Gaon Digital Chart - Week 45, 2014” (bằng tiếng Korean). Gaon. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 9 năm 2015. Truy cập ngày 15 tháng 12 năm 2014.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  29. "Spanishcharts.com – Bruno Mars – Treasure" Canciones Top 50.
  30. "Swisscharts.com – Bruno Mars – Treasure". Swiss Singles Chart. Truy cập ngày 12 tháng 6 năm 2013.
  31. "Official Singles Chart Top 100". Official Charts Company.
  32. "Bruno Mars Chart History (Hot 100)". Billboard. Truy cập ngày 18 tháng 11 năm 2018.
  33. "Bruno Mars Chart History (Adult Contemporary)". Billboard. Truy cập ngày 18 tháng 11 năm 2018.
  34. "Bruno Mars Chart History (Adult Pop Songs)". Billboard. Truy cập ngày 18 tháng 11 năm 2018.
  35. "Bruno Mars Chart History (Dance Club Songs)". Billboard. Truy cập ngày 18 tháng 11 năm 2018.
  36. "Bruno Mars Chart History (Dance Mix/Show Airplay)". Billboard. Truy cập ngày 18 tháng 11 năm 2018.
  37. "Bruno Mars Chart History (Pop Songs)". Billboard. Truy cập ngày 18 tháng 11 năm 2018.
  38. "Bruno Mars Chart History (Rhythmic)". Billboard. Truy cập ngày 18 tháng 11 năm 2018.
  39. “Record Report - Pop/Rock General”. Record Report (bằng tiếng Tây Ban Nha). R.R. Digital C.A. Ngày 13 tháng 7 năm 2013. Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 7 năm 2013.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  40. “End of Year Charts – ARIA Top 100 Singles 2013”. Australian Recording Industry Association. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2019. 
  41. “Jaaroverzichten 2013” (bằng tiếng Hà Lan). Ultratop & Hung Medien. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2019.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  42. “Rapports annuels 2013” (bằng tiếng Pháp). Ultratop. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2019.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  43. “Canadian Hot 100: Year End 2013”. Billboard. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2019. 
  44. 1 2 “Classement Singles - année 2013” (bằng tiếng Pháp). infodisc.fr. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2019.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  45. “Top 100 Single-Jahrescharts” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment Charts. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  46. “MAHASZ Rádiós TOP 100 – radios 2013” (bằng tiếng Hungarian). MAHASZ. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2019.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  47. “MAHASZ Dance TOP 100 – 2013” (bằng tiếng Hungarian). MAHASZ. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2019.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  48. “The World's #1 Music Discovery, Rating, and Purchasing Experience!”. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2019. 
  49. “Classifiche annuali top 100 singoli digitali 2013” (PDF) (bằng tiếng Ý). Federation of the Italian Music Industry. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2019.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  50. “Jaarlijsten 2013” (bằng tiếng Dutch). Stichting Nederlandse Top 40. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2019.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  51. “Jaaroverzichten - Single 2013”. Hung Medien. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2019. 
  52. “Top Selling Singles of 2013”. Recorded Music NZ. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2019. 
  53. “SloTop50: Slovenian official singles year end chart” (bằng tiếng Slovenian). SloTop50. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2019.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  54. 1 2 “Gaon Digital Chart (International) – 2014” (bằng tiếng Hàn). Gaon Chart. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2019. 
  55. “Swiss Year-end Charts 2013”. Hung Medien. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2019. 
  56. “Year End Chart 2013” (PDF). Official Charts Company. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2019. 
  57. “Hot 100 Songs: Year End 2013”. Billboard. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2019. 
  58. “Adult Contemporary Songs - Year-End 2013”. Billboard. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2019. 
  59. “Adult Pop Songs - Year-End 2013”. Billboard. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2019. 
  60. “Pop Songs - Year-End 2013”. Billboard. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2019. 
  61. “Rhythmic Songs - Year-End 2013”. Billboard. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2019. 
  62. “MAHASZ Rádiós TOP 100 – radios 2014” (bằng tiếng Hungarian). MAHASZ. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2019.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  63. “MAHASZ Dance TOP 100 – 2014” (bằng tiếng Hungarian). MAHASZ. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2019.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  64. “MAHASZ Dance TOP 100 – 2015” (bằng tiếng Hungarian). MAHASZ. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2019.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  65. “Gaon Digital Chart (International) – 2015” (bằng tiếng Hàn). Gaon Chart. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2019. 
  66. “Gaon Digital Chart (International) – 2016” (bằng tiếng Hàn). Gaon Chart. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2019. 
  67. “Gaon Digital Chart (International) – 2017” (bằng tiếng Hàn). Gaon Chart. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2019. 
  68. “Gaon Digital Chart (International) – 2018” (bằng tiếng Hàn). Gaon Chart. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2019. 
  69. “ARIA Charts – Accreditations – 2014 Singles”. ARIA Charts (Australia: Australian Recording Industry Association). Truy cập ngày 26 tháng 4 năm 2014. 
  70. “Ultratop − Goud en Platina – 2015”. Ultratop & Hung Medien / hitparade.ch. Truy cập ngày 6 tháng 3 năm 2015. 
  71. “Canada single certifications – Bruno Mars – Treasure”. Music Canada
  72. “France single certifications – Bruno Mars – Treasure” (bằng tiếng Pháp). Syndicat national de l'édition phonographique
  73. “Gold-/Platin-Datenbank (Bruno Mars; 'Treasure')” (bằng tiếng Đức). Bundesverband Musikindustrie. Truy cập ngày 8 tháng 4 năm 2013. 
  74. “Italy single certifications – Bruno Mars – Treasure” (bằng tiếng Ý). Liên đoàn Công nghiệp âm nhạc Ý. Truy cập ngày 11 tháng 4 năm 2013.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link) Chọn lệnh "Tutti gli anni" trong bảng chọn "Anno". Nhập "Treasure" vào ô "Filtra". Chọn "Singoli online" dưới phần "Sezione".
  75. “Photos de Certificados Musicales Amprofon” (bằng tiếng Tây Ban Nha). Asociación Mexicana de Productores de Fonogramas y Videogramas. Ngày 13 tháng 3 năm 2015. Truy cập ngày 26 tháng 3 năm 2015. 
  76. “New Zealand single certifications – Bruno Mars – Treasure”. Recorded Music NZ. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2019. 
  77. Doanh số tiêu thụ của"Treasure":
  78. “The Official Swiss Charts and Music Community: Awards (Bruno Mars; 'Treasure')”. IFPI Switzerland. Hung Medien. 
  79. “Britain single certifications – Bruno Mars – Treasure” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2014.  Chọn singles trong bảng chọn Format. Chọn Platinum trong nhóm lệnh Certification. Nhập Treasure vào khung "Search BPI Awards" rồi nhấn Enter
  80. “American single certifications – Bruno Mars – Treasure” (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Hoa Kỳ. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2013.  Nếu cần, nhấn Advanced Search, dưới mục Format chọn Single rồi nhấn Search
  81. APFV (ngày 30 tháng 11 năm 2013). “Certificaciones De Venezuela Del 2013” (PDF) (bằng tiếng Tây Ban Nha). APFV. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 15 tháng 7 năm 2014. Truy cập ngày 17 tháng 1 năm 2014.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  82. “Denmark single certifications – Bruno Mars – Treasure”. IFPI Đan Mạch. 
  83. “Bruno Mars – Treasure (Warner)” (bằng tiếng Ý). Radio Airplay SRL. Truy cập ngày 5 tháng 9 năm 2015. Click Radio Date, then search Treasure  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  84. “BBC Radio 1 Playlist – ngày 29 tháng 5 năm 2013”. BBC Radio 1. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 5 năm 2013. Truy cập ngày 16 tháng 6 năm 2013. 

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Treasure (bài hát của Bruno Mars) http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.aria.com.au/pages/httpwww.aria.com.aupa... http://www.ultratop.be/fr/annual.asp?year=2013 http://www.ultratop.be/nl/annual.asp?year=2013&cat... http://www.ultratop.be/nl/goud-platina/2015 http://www.mediaforest.biz/WeeklyCharts/HistoryWee... http://www.mediaforest.biz/charts/yearlycharts.asp... http://www.billboard.com/biz/charts/ng%C3%A0y http://www.billboard.com/charts/year-end/2013/cana... http://www.billboard.com/charts/year-end/2013/hot-...